※1 "Hướng dẫn hỗ trợ cho trẻ uống sữa/ăn dặm (ấn bản sửa đổi năm 2019)"' (Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi)( https://www.mhlw.go.jp/content/11908000/000496257.pdf )
※Biên soạn từ "Tiêu chuẩn hấp thu từ bữa ăn của người Nhật (ấn bản năm 2020)" (Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi)( https://www.mhlw.go.jp/content/10904750/000586553.pdf )
Số lần uống trong 1 ngày (lần) |
5 |
||
2 (formula only) | 3 (after weaning food) | ||
Lượng sữa pha tiêu chuẩn 1 ngày |
Snow Megmilk Tacchi (muỗng) |
5 | 2〜3 |
---|---|---|---|
Lượng sữa thành phẩm (ml) |
200 | 80〜120 | |
Lượng tham khảo cho 1 ngày (ml) | 640〜760 | ||
Số lần uống trong 1 ngày (lần) |
2 |
||
Lượng sữa pha tiêu chuẩn 1 gày |
Snow Megmilk Tacchi (muỗng) |
5 | |
---|---|---|---|
Lượng sữa thành phẩm (ml) |
200 | ||
Lượng tham khảo cho 1 ngày (ml) | 400 |
Tháng tuổi và năm tuổi |
Cân nặng (kg) |
Số lần uống trong 1 ngày (lần) |
Lượng sữa pha tiêu chuẩn 1 ngày |
Lượng tham khảo cho 1 ngày (ml) |
||
---|---|---|---|---|---|---|
MEGMILK SNOW BRAND Touch (muỗng) |
Lượng sữa thành phẩm (ml) |
|||||
9 đến 12 tháng tuổi |
8.4 |
5 |
2 (chỉ uống sữa) |
5 | 200 | 640〜760 |
3 (khi ăn dặm) |
2〜3 | 80〜120 | ||||
1 đến 3 tuổi |
9.2 | 2 | 5 | 200 | 400 |